Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,478
|
6,554
|
3,833
|
4,213
|
4,139
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,478
|
6,554
|
3,833
|
4,213
|
4,139
|
Giá vốn hàng bán
|
4,235
|
6,783
|
3,566
|
3,924
|
3,890
|
Lợi nhuận gộp
|
243
|
-229
|
267
|
289
|
249
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
19
|
19
|
96
|
15
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
83
|
54
|
68
|
66
|
49
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,395
|
226
|
509
|
973
|
305
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,156
|
-490
|
-291
|
-653
|
-90
|
Thu nhập khác
|
1,156
|
280
|
164
|
823
|
90
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,156
|
280
|
164
|
823
|
90
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|