TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
568,407
|
638,946
|
649,952
|
711,783
|
616,570
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
495,075
|
730,267
|
1,023,135
|
786,421
|
887,264
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
12,520,555
|
12,379,375
|
10,596,053
|
11,894,805
|
15,362,500
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
12,062,775
|
11,778,379
|
8,680,350
|
11,037,227
|
13,602,238
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
457,780
|
600,996
|
1,915,703
|
857,578
|
1,760,262
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
3,136,500
|
7,851,382
|
8,528,001
|
4,768,290
|
20,992,851
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3,136,500
|
7,851,382
|
8,528,001
|
4,768,290
|
20,992,851
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
27,641
|
9,739
|
5,097
|
103,023
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
72,280,398
|
78,618,640
|
83,538,267
|
93,102,497
|
98,654,289
|
1. Cho vay khách hàng
|
72,933,312
|
79,440,423
|
84,598,379
|
94,120,600
|
99,853,975
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-652,914
|
-821,783
|
-1,060,112
|
-1,018,103
|
-1,199,686
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
14,729,864
|
13,218,570
|
11,865,780
|
12,948,408
|
10,548,824
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
14,636,506
|
13,232,445
|
11,882,280
|
12,976,384
|
10,570,319
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
473,078
|
0
|
|
-27,976
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-379,720
|
-13,875
|
-16,500
|
|
-21,495
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
268,660
|
193,660
|
147,032
|
142,878
|
142,530
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
270,660
|
195,660
|
162,845
|
162,845
|
162,845
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-15,813
|
-19,967
|
-20,315
|
X. Tài sản cố định
|
671,020
|
726,014
|
759,258
|
761,286
|
1,052,987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132,437
|
149,708
|
174,474
|
177,211
|
176,559
|
- Nguyên giá
|
342,831
|
383,691
|
439,063
|
472,778
|
505,197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210,394
|
-233,983
|
-264,589
|
-295,567
|
-328,638
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
538,583
|
576,306
|
584,784
|
584,075
|
876,428
|
- Nguyên giá
|
616,328
|
659,744
|
674,463
|
682,213
|
987,113
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,745
|
-83,438
|
-89,679
|
-98,138
|
-110,685
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
7,802
|
3,683
|
14,461
|
3,683
|
3,683
|
- Nguyên giá
|
7,802
|
3,683
|
14,461
|
3,683
|
3,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,186,852
|
2,821,972
|
2,664,770
|
3,604,154
|
4,006,847
|
1. Các khoản phải thu
|
156,153
|
215,793
|
191,405
|
663,436
|
317,979
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,988,252
|
2,566,810
|
2,438,595
|
2,891,257
|
3,625,739
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
2,502
|
1,785
|
83
|
81
|
|
4. Tài sản có khác
|
39,945
|
37,584
|
34,687
|
49,380
|
63,129
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107,892,774
|
117,192,248
|
119,791,806
|
128,827,228
|
152,268,345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
196,047
|
147,537
|
95,504
|
52,584
|
24,116
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
14,658,448
|
13,231,963
|
9,086,568
|
11,090,139
|
11,158,753
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
13,067,379
|
13,231,030
|
9,060,479
|
11,047,110
|
10,790,439
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,591,069
|
933
|
26,089
|
43,029
|
368,314
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
76,163,271
|
86,442,223
|
93,440,398
|
96,904,601
|
118,476,923
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
97,173
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
5,587
|
3,120
|
3,671
|
3,120
|
9,807
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
6,134,254
|
5,889,835
|
5,313,965
|
7,837,881
|
7,062,350
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,916,917
|
3,107,585
|
2,800,557
|
3,111,520
|
4,570,964
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,613,019
|
2,732,698
|
2,540,562
|
2,624,364
|
4,121,944
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
487,156
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
303,898
|
374,887
|
259,995
|
|
449,020
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
7,818,250
|
8,369,985
|
9,051,143
|
9,827,383
|
10,868,259
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
6,507,398
|
7,092,398
|
7,538,753
|
8,141,261
|
8,441,555
|
- Vốn điều lệ
|
6,500,000
|
7,085,000
|
7,531,355
|
8,133,863
|
8,334,266
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
107,289
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
486,509
|
598,482
|
686,254
|
794,817
|
918,864
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
824,343
|
679,105
|
826,136
|
891,305
|
1,507,840
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107,892,774
|
117,192,248
|
119,791,806
|
128,827,228
|
152,268,345
|