Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,078,940
|
3,404,277
|
3,276,354
|
3,624,713
|
3,022,162
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,500,670
|
-2,763,403
|
-2,850,115
|
-2,880,825
|
-2,209,448
|
Thu nhập lãi thuần
|
578,270
|
640,874
|
426,239
|
743,888
|
812,714
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
38,234
|
29,407
|
31,119
|
39,014
|
31,722
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-7,690
|
-6,887
|
-7,831
|
-10,514
|
-8,724
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
30,544
|
22,520
|
23,288
|
28,500
|
22,998
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
30,914
|
26,519
|
35,183
|
22,730
|
-11,680
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
31,076
|
20,624
|
13,315
|
254,637
|
11,539
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
9,154
|
11,221
|
2,630
|
76,201
|
3,766
|
Chi phí hoạt động khác
|
-5,329
|
-4,157
|
-13
|
-154
|
-708
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
3,825
|
7,064
|
2,617
|
76,047
|
3,058
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
5,224
|
0
|
11,550
|
10,865
|
|
Chi phí hoạt động
|
-354,010
|
-545,448
|
-406,994
|
-526,460
|
-499,325
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
325,843
|
172,153
|
105,198
|
610,207
|
339,304
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9,244
|
-33,160
|
-28,083
|
-100,568
|
-714
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
335,087
|
138,993
|
77,115
|
509,639
|
338,590
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-66,004
|
-27,775
|
-13,194
|
-99,412
|
-67,718
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
-82
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-66,004
|
-27,775
|
-13,276
|
-99,412
|
-67,718
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
269,083
|
111,218
|
63,839
|
410,227
|
270,872
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
269,083
|
111,218
|
63,839
|
410,227
|
270,872
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|