単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284 375 271 34 1,214,105
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 284 375 271 34 1,214,105
Giá vốn hàng bán 0 0 0 585,370
Lợi nhuận gộp 284 375 271 34 628,735
Doanh thu hoạt động tài chính 3,194 3,685 3,285 2,375 4,517
Chi phí tài chính 3,086 3,116 3,276 2,768 931
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,055 3,078 3,265 2,757 927
Chi phí bán hàng 0 0 0 132,221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 643 705 717 1,125 1,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -251 239 -438 -1,485 498,741
Thu nhập khác 93 243 277 332 102
Chi phí khác 0 0 20 3
Lợi nhuận khác 93 243 257 328 102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -158 483 -181 -1,156 498,843
Chi phí thuế TNDN hiện hành -32 97 -32 99,538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -32 97 -32 99,538
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -127 386 -149 -1,156 399,305
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -127 386 -149 -1,156 399,305
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)