Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284
|
375
|
271
|
34
|
1,214,105
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
284
|
375
|
271
|
34
|
1,214,105
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
585,370
|
Lợi nhuận gộp
|
284
|
375
|
271
|
34
|
628,735
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,194
|
3,685
|
3,285
|
2,375
|
4,517
|
Chi phí tài chính
|
3,086
|
3,116
|
3,276
|
2,768
|
931
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,055
|
3,078
|
3,265
|
2,757
|
927
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
132,221
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
643
|
705
|
717
|
1,125
|
1,359
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-251
|
239
|
-438
|
-1,485
|
498,741
|
Thu nhập khác
|
93
|
243
|
277
|
332
|
102
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
20
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
93
|
243
|
257
|
328
|
102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-158
|
483
|
-181
|
-1,156
|
498,843
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-32
|
97
|
-32
|
|
99,538
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-32
|
97
|
-32
|
|
99,538
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-127
|
386
|
-149
|
-1,156
|
399,305
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-127
|
386
|
-149
|
-1,156
|
399,305
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|