Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384,577
|
290,363
|
299,155
|
474,168
|
425,127
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
384,577
|
290,363
|
299,155
|
474,168
|
425,127
|
Giá vốn hàng bán
|
342,348
|
248,462
|
253,504
|
420,922
|
378,506
|
Lợi nhuận gộp
|
42,229
|
41,901
|
45,651
|
53,246
|
46,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,511
|
21,116
|
23,264
|
27,917
|
32,022
|
Chi phí tài chính
|
-1,219
|
-608
|
65
|
23,325
|
10,672
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
15,561
|
13,858
|
15,124
|
15,657
|
18,966
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,143
|
11,777
|
13,059
|
12,738
|
17,312
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,256
|
37,990
|
40,666
|
29,443
|
31,694
|
Thu nhập khác
|
32
|
5
|
76
|
1,285
|
50
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
14
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
32
|
5
|
76
|
1,271
|
41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,288
|
37,995
|
40,742
|
30,714
|
31,735
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,679
|
7,852
|
8,179
|
5,800
|
6,661
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-81
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,679
|
7,852
|
8,179
|
5,800
|
6,580
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,608
|
30,143
|
32,563
|
24,914
|
25,155
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,608
|
30,143
|
32,563
|
24,914
|
25,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|