単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 92,894 150,193 134,997 156,709
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -78,539 -132,000 -117,802 -123,350
3. Tiền chi trả cho người lao động -17,646 -10,743 -10,641 -11,790
4. Tiền chi trả lãi vay -345 -212 -233 -290
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,183 -949 -1,699 -898
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,328 -1,315 1,915 7,019
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,463 -2,225 -6,862 -15,467
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,955 2,750 -324 11,933
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -611 -140 -7,596 -1,119
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 47 40 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36,945 -41,983 -21,600 -61,945
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,875 21,848 19,203 52,642
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 59,891 5,414 813 1,407
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45,209 -14,814 -9,140 -8,979
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,616 10,047 6,954 7,729
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,609 -6,778 -7,815 -9,781
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,580 -42,304 -32 -10
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,572 -39,036 -893 -2,062
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25,682 -51,100 -10,357 892
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,979 78,661 25,602 17,203
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,661 27,560 15,245 18,096