I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,927
|
9,008
|
10,947
|
22,802
|
12,312
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,918
|
2,363
|
-8,529
|
-8,560
|
-9,245
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,298
|
4,318
|
4,215
|
4,270
|
4,319
|
- Các khoản dự phòng
|
163
|
5,575
|
-871
|
3,746
|
10
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,676
|
-9,280
|
-14,273
|
-19,113
|
-16,084
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,134
|
1,751
|
2,400
|
2,537
|
2,511
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,845
|
11,371
|
2,418
|
14,242
|
3,067
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,911
|
6,751
|
80,224
|
-55,611
|
1,535
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,676
|
9,159
|
15,367
|
730
|
21,224
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,114
|
-19,863
|
-53,515
|
41,474
|
-19,920
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
751
|
233
|
-954
|
444
|
318
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
27,730
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,124
|
-1,858
|
-2,422
|
-2,556
|
-2,605
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-410
|
0
|
-500
|
-300
|
-2,984
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-585
|
-58
|
-1,272
|
-150
|
-437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,085
|
5,736
|
39,347
|
-1,727
|
198
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,190
|
-702
|
-1,334
|
-7,554
|
-5,185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
480
|
225
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,000
|
-68,000
|
-148,739
|
-40,000
|
-14,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,000
|
27,000
|
97,000
|
43,000
|
49,739
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,386
|
3,362
|
25,593
|
22,076
|
4,052
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,804
|
-38,341
|
-27,000
|
17,746
|
34,106
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83,196
|
93,477
|
92,365
|
74,264
|
39,755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,334
|
-56,132
|
-111,959
|
-82,458
|
-75,122
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,026
|
-1,367
|
-180
|
0
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,164
|
35,978
|
-19,773
|
-8,194
|
-35,377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,883
|
3,373
|
-7,427
|
7,826
|
-1,073
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,533
|
10,650
|
14,025
|
6,598
|
14,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,650
|
14,025
|
6,598
|
14,424
|
13,351
|