TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
356,350
|
320,625
|
364,165
|
405,400
|
430,171
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,636
|
20,075
|
49,768
|
30,662
|
121,469
|
1. Tiền
|
52,636
|
20,075
|
24,768
|
30,662
|
121,469
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
25,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,000
|
68,000
|
224,000
|
269,000
|
216,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
141,000
|
141,000
|
141,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
180,713
|
188,321
|
42,759
|
62,174
|
49,530
|
1. Phải thu khách hàng
|
177,299
|
180,691
|
44,042
|
55,986
|
50,226
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,337
|
4,118
|
3,792
|
8,833
|
2,175
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,115
|
13,550
|
4,963
|
7,392
|
7,167
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,038
|
-10,038
|
-10,038
|
-10,038
|
-10,038
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,041
|
40,375
|
40,740
|
40,838
|
39,896
|
1. Hàng tồn kho
|
43,041
|
40,375
|
40,740
|
40,838
|
39,896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,960
|
3,853
|
6,899
|
2,727
|
3,277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,960
|
3,853
|
3,354
|
1,769
|
3,277
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3,544
|
958
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
710,377
|
707,319
|
697,039
|
696,066
|
691,095
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159,643
|
156,540
|
150,809
|
145,605
|
138,006
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,563
|
156,471
|
150,749
|
145,555
|
137,966
|
- Nguyên giá
|
627,306
|
622,959
|
624,758
|
627,112
|
625,539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467,742
|
-466,488
|
-474,009
|
-481,556
|
-487,573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80
|
70
|
60
|
50
|
40
|
- Nguyên giá
|
4,230
|
4,230
|
4,230
|
4,230
|
4,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,150
|
-4,160
|
-4,170
|
-4,180
|
-4,190
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
487,474
|
487,474
|
484,020
|
487,471
|
482,471
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102,207
|
102,207
|
102,207
|
102,207
|
102,207
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
406,586
|
406,586
|
406,586
|
406,586
|
406,586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21,320
|
-21,320
|
-24,774
|
-26,322
|
-26,322
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,625
|
25,270
|
25,415
|
26,379
|
33,819
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,625
|
25,270
|
25,415
|
26,379
|
33,819
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,066,726
|
1,027,943
|
1,061,204
|
1,101,466
|
1,121,267
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166,306
|
105,883
|
113,977
|
124,013
|
188,546
|
I. Nợ ngắn hạn
|
166,306
|
105,883
|
113,977
|
124,013
|
188,546
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,802
|
22,002
|
12,265
|
11,060
|
19,499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,424
|
9,288
|
3,088
|
1,597
|
1,149
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,117
|
12,957
|
7,149
|
10,219
|
14,181
|
6. Phải trả người lao động
|
18,094
|
24,094
|
40,271
|
37,835
|
35,221
|
7. Chi phí phải trả
|
155
|
2,184
|
688
|
3,385
|
1,456
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
94,429
|
30,423
|
45,121
|
58,613
|
106,804
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,184
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
900,420
|
922,061
|
947,227
|
977,454
|
932,721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
900,420
|
922,061
|
947,227
|
977,454
|
932,721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,499
|
750,499
|
750,499
|
750,499
|
750,499
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
87,100
|
87,100
|
87,100
|
87,100
|
87,100
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,821
|
84,461
|
109,628
|
139,855
|
95,122
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,660
|
4,274
|
1,024
|
9,096
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,066,726
|
1,027,943
|
1,061,204
|
1,101,466
|
1,121,267
|