I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
182,720
|
162,941
|
132,156
|
159,316
|
239,906
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-162,681
|
-156,580
|
-119,546
|
-233,000
|
-251,248
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-52
|
-502
|
-170
|
-62
|
-268
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,794
|
-3,358
|
-3,692
|
-5,230
|
-6,235
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2,100
|
-513
|
|
-1,287
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,535
|
3,120
|
7,698
|
25,630
|
42,985
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,631
|
-3,833
|
-11,278
|
-19,219
|
-26,390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,098
|
-311
|
4,655
|
-72,565
|
-2,538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14,210
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,210
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140,963
|
146,031
|
118,201
|
219,711
|
185,914
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-144,932
|
-149,594
|
-122,708
|
-143,289
|
-185,006
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,968
|
-3,562
|
-4,507
|
76,423
|
909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
919
|
-3,873
|
148
|
3,858
|
-1,629
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,049
|
3,968
|
95
|
243
|
4,317
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,968
|
95
|
243
|
4,317
|
2,688
|