TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,710,761
|
1,363,959
|
1,686,767
|
2,077,527
|
1,109,973
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
516,039
|
128,855
|
202,603
|
536,186
|
311,949
|
1. Tiền
|
11,487
|
13,855
|
52,603
|
7,336
|
311,949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
504,552
|
115,000
|
150,000
|
528,850
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
70,000
|
70,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,052,237
|
1,092,659
|
1,346,191
|
1,428,869
|
685,749
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,045,359
|
1,061,212
|
1,309,225
|
1,180,981
|
419,300
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,642
|
23,764
|
29,377
|
4,563
|
5,912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,162
|
9,609
|
9,516
|
45,477
|
62,557
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,927
|
-1,927
|
-1,927
|
-2,152
|
-2,020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,268
|
38,138
|
36,284
|
37,491
|
37,466
|
1. Hàng tồn kho
|
38,268
|
38,138
|
36,284
|
37,491
|
37,466
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,217
|
4,307
|
1,688
|
4,980
|
4,810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,217
|
4,307
|
1,688
|
606
|
3,934
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4,374
|
876
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,264,144
|
619,309
|
6,086,966
|
5,918,333
|
5,816,280
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
799,933
|
799,933
|
799,933
|
599,933
|
599,933
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,205,240
|
5,110,986
|
5,016,963
|
4,933,398
|
4,931,819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,204,322
|
5,110,153
|
5,016,214
|
4,932,734
|
4,931,240
|
- Nguyên giá
|
15,370,330
|
15,370,330
|
15,370,600
|
15,381,332
|
15,475,920
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,166,008
|
-10,260,177
|
-10,354,386
|
-10,448,597
|
-10,544,680
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
918
|
833
|
748
|
664
|
579
|
- Nguyên giá
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
2,336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,418
|
-1,503
|
-1,587
|
-1,672
|
-1,756
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155,856
|
187,687
|
151,421
|
187,989
|
186,257
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
115,516
|
147,347
|
111,081
|
120,629
|
118,897
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
37,360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84,779
|
81,319
|
94,111
|
96,328
|
91,965
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,004
|
23,548
|
36,991
|
39,372
|
34,960
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
58,776
|
57,771
|
57,120
|
56,956
|
57,004
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,974,906
|
1,983,268
|
7,773,733
|
7,995,860
|
6,926,254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,963,003
|
1,919,917
|
1,850,818
|
2,729,586
|
1,617,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
407,442
|
510,543
|
407,227
|
1,322,180
|
233,161
|
1. Vay và nợ ngắn
|
144,956
|
215,808
|
57,533
|
130,390
|
79,095
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
73,355
|
50,977
|
48,596
|
146,103
|
42,523
|
4. Người mua trả tiền trước
|
619
|
571
|
571
|
241
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
166,943
|
155,087
|
208,164
|
141,550
|
50,547
|
6. Phải trả người lao động
|
10,813
|
16,476
|
21,722
|
24,904
|
10,454
|
7. Chi phí phải trả
|
3,073
|
14,646
|
27,275
|
13,281
|
3,235
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
797
|
2,412
|
395
|
845,541
|
36,787
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,555,561
|
1,409,374
|
1,443,591
|
1,407,406
|
1,384,511
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,555,561
|
1,409,374
|
1,443,591
|
1,407,406
|
1,384,511
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,011,902
|
5,642,351
|
5,922,915
|
5,266,274
|
5,308,583
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,011,902
|
5,642,351
|
5,922,915
|
5,266,274
|
5,308,583
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
4,224,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
463,091
|
463,091
|
463,280
|
475,490
|
490,194
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,530
|
56,530
|
56,341
|
25,130
|
10,427
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,212,607
|
842,296
|
1,123,667
|
484,135
|
529,571
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,886
|
54,566
|
42,972
|
20,170
|
10,279
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
55,675
|
56,435
|
55,628
|
57,518
|
54,391
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,974,906
|
7,562,268
|
7,773,733
|
7,995,860
|
6,926,254
|