単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 365,272 341,822 528,847 393,829 322,547
Các khoản giảm trừ doanh thu 364 140 117 0
Doanh thu thuần 364,908 341,681 528,730 393,829 322,547
Giá vốn hàng bán 317,888 296,462 499,546 364,585 291,203
Lợi nhuận gộp 47,020 45,219 29,184 29,244 31,344
Doanh thu hoạt động tài chính 1,740 1,619 1,419 1,272 1,238
Chi phí tài chính 17,150 13,786 13,593 11,850 11,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,148 13,786 13,592 11,850 11,020
Chi phí bán hàng 4,087 13,227 3,984 3,268 3,076
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,387 7,373 6,317 5,939 5,680
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,135 12,452 6,709 9,460 12,806
Thu nhập khác 51 -26 10 131 526
Chi phí khác 81 30 0 0 228
Lợi nhuận khác -30 -56 10 131 298
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,105 12,396 6,719 9,591 13,105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,741 1,177 850 1,322 1,468
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,741 1,177 850 1,322 1,468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,364 11,219 5,869 8,269 11,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,364 11,219 5,869 8,269 11,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)