I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
233,963
|
232,161
|
233,171
|
134,384
|
442,982
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-87,200
|
-75,995
|
-92,596
|
35,036
|
-155,138
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,327
|
30,824
|
28,716
|
32,434
|
30,151
|
- Các khoản dự phòng
|
13,570
|
30,277
|
-23,413
|
104,602
|
75,436
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,504
|
7,042
|
1,160
|
3,113
|
12,347
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-215,165
|
-218,135
|
-158,241
|
-169,048
|
-346,647
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84,109
|
73,998
|
59,184
|
63,934
|
73,575
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1,545
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
146,763
|
156,166
|
140,576
|
169,419
|
287,844
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73,552
|
-232,722
|
182,272
|
-50,301
|
49,977
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
165,219
|
-79,340
|
339,153
|
-164,627
|
-79,322
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
66,014
|
253,513
|
80,947
|
336,023
|
-249,702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,667
|
3,627
|
-2,577
|
7,815
|
-1,244
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-10,176
|
10,126
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-85,908
|
-76,161
|
-60,834
|
-65,518
|
-73,208
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,294
|
-19,021
|
-19,668
|
-20,352
|
-32,346
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23,240
|
-49,686
|
-21,333
|
-15,135
|
-13,299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
347,774
|
-53,800
|
648,660
|
197,324
|
-111,299
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,960
|
-17,263
|
-6,251
|
-15,521
|
-8,634
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
89
|
3
|
97
|
45
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-917,460
|
-591,980
|
-81,020
|
-359,000
|
-690,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
779,460
|
496,480
|
0
|
397,500
|
401,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-34,202
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15,453
|
0
|
-29,224
|
-8,073
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
15,145
|
89,283
|
44,699
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
187,940
|
217,932
|
50,032
|
129,588
|
264,175
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,205
|
89,805
|
-22,091
|
212,723
|
3,512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,488,300
|
3,206,665
|
2,653,800
|
2,892,756
|
3,327,965
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,775,722
|
-3,171,096
|
-3,063,112
|
-3,083,557
|
-3,184,739
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-96,925
|
-107,539
|
-106,392
|
-317,279
|
-14,583
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-384,348
|
-71,970
|
-515,724
|
-508,100
|
128,643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,779
|
-35,964
|
110,846
|
-98,052
|
20,856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170,381
|
118,980
|
83,142
|
193,916
|
83,454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
30
|
63
|
-66
|
-12,343
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
118,633
|
83,080
|
193,922
|
83,521
|
104,340
|