TÀI SẢN
|
|
|
1. Tiền gửi ngân hàng
|
17,780
|
201
|
2. Đầu tư chứng khoán
|
32,125
|
34,439
|
3. Đầu tư khác
|
0
|
17,500
|
4. Phải thu hoạt động đầu tư
|
0
|
26
|
5. Phải thu khác
|
24
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,929
|
52,165
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
33
|
135
|
1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Phải trả hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
3. Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
|
0
|
0
|
4. Phải trả phụ cấp Ban đại diện Quỹ
|
0
|
0
|
5. Phải trả cho Công ty quản lý Quỹ, NH giám sát
|
11
|
99
|
6. Phải trả khác
|
22
|
36
|
II - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
49,896
|
52,030
|
1. Vốn góp của các nhà đầu tư
|
50,000
|
50,000
|
- Vốn góp
|
50,000
|
50,000
|
- Thặng dư vốn
|
0
|
0
|
2. Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
-104
|
2,030
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,929
|
52,165
|