I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
324,660
|
296,902
|
427,268
|
635,590
|
5,107
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-112,020
|
-198,521
|
-377,447
|
-447,858
|
-12,695
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,108
|
-7,559
|
-51,070
|
-61,671
|
-417
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,350
|
-4,274
|
-6,362
|
-7,339
|
-71
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-958
|
-2,645
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
78,137
|
107,639
|
254,676
|
315,702
|
4,003
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-194,796
|
-151,251
|
-251,805
|
-440,664
|
-1,976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,522
|
42,936
|
-5,698
|
-8,886
|
-6,048
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-328
|
-5,355
|
-1,028
|
-5,510
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
60
|
0
|
521
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,168
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
448
|
377
|
1,273
|
216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-264
|
-4,848
|
-1,819
|
-5,716
|
296
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
6,738
|
1,450
|
6,684
|
2,660
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1,020
|
-1,000
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,371
|
135,865
|
69,690
|
91,704
|
1,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,323
|
-138,167
|
-79,041
|
-71,693
|
-200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-20
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-973
|
-847
|
-3,867
|
-1,929
|
-139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,946
|
2,569
|
-12,768
|
24,765
|
3,321
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,313
|
40,658
|
-20,285
|
10,164
|
-2,431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,246
|
18,558
|
59,269
|
38,984
|
3,162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,558
|
59,216
|
38,984
|
49,148
|
730
|