単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127,398 136,582 127,969 137,266 113,770
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 127,398 136,582 127,969 137,266 113,770
Giá vốn hàng bán 74,509 81,651 80,649 80,726 66,406
Lợi nhuận gộp 52,889 54,930 47,320 56,540 47,363
Doanh thu hoạt động tài chính 752 2,063 5,134 1,154 2,708
Chi phí tài chính 7,111 7,552 6,412 6,498 5,167
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,152 7,509 6,564 6,110 5,068
Chi phí bán hàng 1,447 384 391 1,559 1,797
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,445 18,324 13,400 17,154 9,685
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,638 30,734 32,252 32,484 33,422
Thu nhập khác 2 0 1 2 0
Chi phí khác 90 191 154 62 101
Lợi nhuận khác -88 -191 -153 -60 -101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,550 30,543 32,098 32,424 33,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,928 5,998 6,450 6,497 6,684
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 7 0
Chi phí thuế TNDN 6,928 5,998 6,450 6,504 6,684
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,622 24,545 25,648 25,920 26,637
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,456 1,274 0 0 809
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,166 23,271 25,648 25,920 25,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)