単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,550 30,543 32,098 32,424 33,321
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,609 27,990 18,600 29,346 18,833
- Khấu hao TSCĐ 18,787 18,777 18,741 18,766 18,626
- Các khoản dự phòng 0 2,966 0 3,542 -4,300
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 32 -2,840 1,202 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -330 -1,224 -3,583 -555 -562
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7,152 7,439 6,282 6,391 5,068
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,159 58,534 50,698 61,770 52,154
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,126 -11,565 15,592 -2,291 -5,027
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,832 22,193 -2,846 44,996 15,662
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,755 5,474 3,234 -52,513 421
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,515 -7,086 -6,635 -6,028 -5,431
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,593 -24 -6,428 -12,799 -12,221
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25 -25 55 3 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,617 -3,028 -3,403 -1,380 -4,036
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,507 64,473 50,268 31,757 41,521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32 -7,666 1,505 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55,100 8,000 -2,000 -12,000 -15,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 48,540 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 330 743 4,064 555 562
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -54,802 1,077 52,109 -11,445 -14,438
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,822 -17,036 -13,750 -11,629 -15,332
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -3,685 3,685 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -61 61 -21,588 -29,489 -95
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,883 -20,659 -31,653 -41,118 -15,426
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37,178 44,891 70,724 -20,806 11,657
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 135,858 98,680 143,540 214,295 204,096
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -30 30 1,606 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98,680 143,540 214,295 195,096 215,752