TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,162,133
|
3,239,535
|
3,521,429
|
2,866,701
|
1,949,193
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,803
|
32,700
|
43,607
|
83,645
|
73,801
|
1. Tiền
|
22,803
|
24,505
|
33,287
|
75,273
|
37,851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
8,195
|
10,320
|
8,372
|
35,950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
628,450
|
0
|
0
|
369,310
|
556,175
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
628,450
|
0
|
0
|
369,310
|
556,175
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,487,466
|
3,165,667
|
3,450,986
|
2,395,167
|
1,300,145
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,580
|
26,279
|
32,511
|
78,323
|
47,386
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,821
|
25,940
|
25,464
|
874,050
|
25,282
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
144,820
|
166,026
|
1,212,755
|
99,533
|
107,143
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,237
|
-7,265
|
-7,265
|
-7,989
|
-7,730
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,761
|
35,883
|
22,740
|
15,512
|
13,781
|
1. Hàng tồn kho
|
9,877
|
35,999
|
22,857
|
15,611
|
13,880
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-116
|
-116
|
-116
|
-99
|
-99
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,653
|
5,286
|
4,096
|
3,067
|
5,291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
546
|
654
|
907
|
1,180
|
3,048
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,440
|
3,217
|
1,666
|
1,664
|
1,865
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,668
|
1,415
|
1,523
|
223
|
378
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,323,434
|
5,493,151
|
5,775,176
|
5,967,195
|
6,958,528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40,745
|
40,745
|
17,357
|
17,457
|
17,457
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,745
|
40,745
|
17,357
|
17,457
|
17,457
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
715,706
|
702,547
|
688,545
|
687,398
|
670,152
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
687,979
|
675,396
|
662,032
|
649,457
|
636,122
|
- Nguyên giá
|
1,182,910
|
1,183,795
|
1,183,930
|
1,184,959
|
1,184,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-494,931
|
-508,399
|
-521,898
|
-535,502
|
-548,625
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,727
|
27,151
|
26,513
|
37,941
|
34,031
|
- Nguyên giá
|
38,119
|
39,316
|
40,461
|
59,549
|
59,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,392
|
-12,165
|
-13,948
|
-21,608
|
-25,818
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,851
|
11,797
|
11,742
|
11,688
|
11,633
|
- Nguyên giá
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,552
|
-5,607
|
-5,662
|
-5,716
|
-5,771
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,198,031
|
4,381,269
|
4,732,899
|
4,925,584
|
5,925,788
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,832,130
|
3,936,939
|
4,290,494
|
4,484,693
|
4,615,752
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
941,791
|
941,791
|
941,791
|
941,391
|
1,791,391
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-575,891
|
-497,461
|
-499,386
|
-500,501
|
-481,354
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
253,033
|
249,937
|
221,973
|
220,407
|
221,244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
166,922
|
163,826
|
135,862
|
132,346
|
133,182
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
86,111
|
86,111
|
86,111
|
88,061
|
88,061
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
41,518
|
39,652
|
33,131
|
60,186
|
57,755
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,485,567
|
8,732,686
|
9,296,605
|
8,833,896
|
8,907,721
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,805,566
|
4,881,724
|
5,301,255
|
4,768,342
|
4,720,473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
985,717
|
1,466,989
|
1,891,322
|
3,664,488
|
4,624,509
|
1. Vay và nợ ngắn
|
713,938
|
1,113,848
|
1,424,042
|
3,330,395
|
3,929,238
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,604
|
3,063
|
4,187
|
8,171
|
6,778
|
4. Người mua trả tiền trước
|
83
|
343
|
333
|
590
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,644
|
11,776
|
18,865
|
27,408
|
16,025
|
6. Phải trả người lao động
|
1,896
|
3,776
|
2,052
|
2,086
|
2,656
|
7. Chi phí phải trả
|
130,432
|
205,767
|
312,741
|
150,440
|
115,065
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83,609
|
83,863
|
84,430
|
99,592
|
504,803
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
87
|
34
|
111
|
98
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,819,849
|
3,414,734
|
3,409,933
|
1,103,854
|
95,964
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,295
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
3,762
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,768,500
|
3,365,797
|
3,364,014
|
1,062,088
|
52,294
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
50,054
|
47,637
|
44,619
|
40,466
|
39,908
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,680,001
|
3,850,962
|
3,995,350
|
4,065,554
|
4,187,248
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,680,001
|
3,850,962
|
3,995,350
|
4,065,554
|
4,187,248
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
31,722
|
31,723
|
31,723
|
32,050
|
32,050
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-23,032
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,613
|
63,615
|
63,615
|
64,269
|
64,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
987,358
|
1,159,969
|
1,296,379
|
1,544,174
|
1,639,070
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,425
|
44,425
|
44,425
|
44,426
|
44,426
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
458,314
|
456,661
|
464,640
|
309,099
|
312,866
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,485,567
|
8,732,686
|
9,296,605
|
8,833,896
|
8,907,721
|