単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,764 69,713 142,352 135,662 1,014
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 90,764 69,713 142,352 135,662 1,014
Giá vốn hàng bán 84,325 67,022 139,932 132,247 869
Lợi nhuận gộp 6,439 2,691 2,419 3,416 146
Doanh thu hoạt động tài chính 3,177 62 1 0 0
Chi phí tài chính 1,989 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,989 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,401 156 81 132 156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,347 495 4,770 2,252 300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,879 2,102 -2,431 1,032 -310
Thu nhập khác 989 0 500 1,669 0
Chi phí khác 1,285 0 2,863 0 0
Lợi nhuận khác -296 0 -2,363 1,669 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,583 2,102 -4,794 2,701 -310
Chi phí thuế TNDN hiện hành 414 462 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 414 462 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,168 1,639 -4,794 2,701 -310
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,168 1,639 -4,794 2,701 -310
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)