Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
145,903
|
192,517
|
210,425
|
261,391
|
515,988
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
145,903
|
192,517
|
210,425
|
261,391
|
515,988
|
Giá vốn hàng bán
|
130,717
|
169,434
|
187,865
|
223,822
|
448,248
|
Lợi nhuận gộp
|
15,186
|
23,082
|
22,560
|
37,568
|
67,740
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,541
|
5,003
|
9,567
|
7,568
|
2,586
|
Chi phí tài chính
|
6,608
|
17,078
|
17,189
|
25,104
|
22,594
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,608
|
16,929
|
13,739
|
11,656
|
22,750
|
Chi phí bán hàng
|
682
|
544
|
1,019
|
739
|
1,899
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,744
|
5,097
|
5,704
|
6,817
|
7,924
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,694
|
5,367
|
8,216
|
12,477
|
37,909
|
Thu nhập khác
|
164
|
91
|
63
|
790
|
249
|
Chi phí khác
|
1,316
|
1,546
|
1,456
|
1,677
|
1,556
|
Lợi nhuận khác
|
-1,152
|
-1,455
|
-1,392
|
-887
|
-1,308
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,542
|
3,912
|
6,823
|
11,590
|
36,601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
233
|
973
|
1,782
|
2,377
|
863
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
233
|
973
|
1,782
|
2,377
|
863
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,309
|
2,939
|
5,041
|
9,213
|
35,739
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,309
|
2,939
|
5,041
|
9,213
|
35,739
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|