I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,571,413
|
1,850,284
|
2,061,157
|
2,615,993
|
1,887,277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-80,955
|
-196,801
|
-125,215
|
-209,645
|
-177,104
|
- Khấu hao TSCĐ
|
194,800
|
136,796
|
161,386
|
163,012
|
172,366
|
- Các khoản dự phòng
|
22,742
|
10,484
|
35,527
|
39,274
|
20,745
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-13,296
|
-20,467
|
0
|
-24,899
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
179
|
2,926
|
9,461
|
-10,068
|
3,283
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
979
|
410
|
-630
|
-768
|
557
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-426,427
|
-451,264
|
-462,468
|
-468,629
|
-438,666
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
140,068
|
124,313
|
131,508
|
92,432
|
77,063
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12,451
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,490,458
|
1,653,483
|
1,935,942
|
2,406,348
|
1,710,173
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-145,463
|
-5,309
|
-147,014
|
-107,828
|
-174,503
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
219,155
|
-167,847
|
-16,572
|
179,903
|
-279,906
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
249,250
|
499,541
|
851,200
|
-73,504
|
-304,396
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,275
|
15,550
|
7,952
|
18,113
|
8,808
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-14,372
|
0
|
0
|
-1,376,236
|
1,376,236
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-133,210
|
-130,701
|
-130,158
|
-102,904
|
-79,777
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-138,591
|
-75,099
|
-157,172
|
-360,604
|
-475,327
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,538,501
|
1,789,618
|
2,344,177
|
583,289
|
1,781,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147,907
|
-198,292
|
-113,098
|
-113,876
|
-145,093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
505
|
1,059
|
713
|
1,608
|
1,981
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,483,949
|
-3,456,562
|
4,799,511
|
-685,000
|
-3,017,396
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150,243
|
1,047,500
|
-1,178,243
|
500,000
|
2,224,943
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-17,213,411
|
-10,102,240
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8,991,373
|
10,628,838
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123,660
|
103,929
|
821,178
|
434,641
|
138,239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,357,448
|
-2,502,366
|
-3,891,977
|
663,970
|
-797,325
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48,033
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,612,402
|
5,073,636
|
6,512,662
|
6,728,869
|
5,266,812
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,087,989
|
-4,344,251
|
-6,118,532
|
-6,081,484
|
-6,768,742
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-83
|
-220,118
|
-41,345
|
-56
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-475,587
|
729,302
|
174,011
|
606,041
|
-1,453,953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-294,534
|
16,554
|
-1,373,788
|
1,853,300
|
-469,971
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,588,278
|
5,292,189
|
5,309,141
|
3,935,234
|
5,789,871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,555
|
399
|
-119
|
1,337
|
-1,134
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,292,189
|
5,309,141
|
3,935,234
|
5,789,871
|
5,318,767
|