I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,157
|
-2,157
|
0
|
505
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-260
|
12
|
-96
|
-113
|
-77
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-236
|
-519
|
-802
|
-669
|
-684
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-301
|
-83
|
-115
|
-30
|
-7
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,841
|
12,378
|
1,092
|
6,525
|
4,872
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,609
|
-10,547
|
-2,077
|
-1,061
|
-2,131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,593
|
-916
|
-1,997
|
5,157
|
1,973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-14
|
0
|
15
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,626
|
-3,608
|
2,000
|
-8,500
|
-4,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,000
|
4,500
|
2,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,594
|
6
|
167
|
180
|
183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,220
|
-3,616
|
167
|
-3,805
|
-1,817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,375
|
1,899
|
-1,781
|
-897
|
-556
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,375
|
1,899
|
-1,781
|
-897
|
-556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,437
|
-2,633
|
-3,611
|
455
|
-400
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,382
|
3,819
|
4,051
|
440
|
895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,819
|
1,186
|
440
|
895
|
495
|