I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,823
|
75,173
|
71,706
|
75,994
|
63,492
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59,170
|
-69,072
|
-68,432
|
-103,092
|
-48,024
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,900
|
-9,735
|
-9,230
|
-8,505
|
-14,092
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,007
|
-5,251
|
-4,478
|
-3,159
|
-3,142
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,541
|
-1,470
|
|
-939
|
-8,950
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
95,285
|
115,213
|
181,500
|
113,500
|
101,943
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-104,590
|
-124,513
|
-79,449
|
-59,654
|
-108,587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,100
|
-19,654
|
91,618
|
14,147
|
-17,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,267
|
-1,155
|
-39,113
|
-15,913
|
-6,227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,500
|
-6,300
|
-2,146
|
-12,150
|
-2,045
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4,000
|
39,005
|
2,150
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1,610
|
-4,238
|
200
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,927
|
4,317
|
9,308
|
2,714
|
6,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,840
|
-748
|
2,816
|
-22,999
|
-2,027
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,792
|
111,153
|
123,601
|
113,720
|
88,185
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,647
|
-125,487
|
-194,816
|
-83,383
|
-88,738
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-29,994
|
0
|
-6
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,145
|
-14,333
|
-101,209
|
30,337
|
-558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,795
|
-34,736
|
-6,775
|
21,485
|
-19,946
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,337
|
68,542
|
33,807
|
26,784
|
48,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68,542
|
33,807
|
26,784
|
48,516
|
28,571
|