単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,701,953 5,211,375 4,421,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 198,314 331,003 280,143
Doanh thu thuần 3,503,639 4,880,373 4,141,839
Giá vốn hàng bán 2,996,943 4,366,462 3,742,610
Lợi nhuận gộp 506,696 513,911 399,229
Doanh thu hoạt động tài chính 293,324 263,791 56,293
Chi phí tài chính 100,063 113,968 174,534
Trong đó: Chi phí lãi vay 80,788 75,758 101,783
Chi phí bán hàng 152,759 187,976 182,822
Chi phí quản lý doanh nghiệp 204,815 193,905 335,877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 370,122 312,151 -209,157
Thu nhập khác 3,558 46,043 6,694
Chi phí khác 10,254 3,080 42,865
Lợi nhuận khác -6,696 42,964 -36,170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 27,739 30,299 28,555
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 363,427 355,114 -245,327
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45,353 24,230 44,420
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 325 57,330 -42,047
Chi phí thuế TNDN 45,678 81,560 2,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 317,749 273,554 -247,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,199 -187 1,883
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 299,550 273,741 -249,583
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)