TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168,396
|
179,072
|
335,255
|
155,219
|
324,670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126
|
1,713
|
1,402
|
270
|
806
|
1. Tiền
|
126
|
1,713
|
1,402
|
270
|
806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,851
|
5,851
|
5,851
|
5,851
|
5,851
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
134,580
|
104,834
|
195,763
|
106,613
|
174,258
|
1. Phải thu khách hàng
|
129,066
|
96,881
|
183,420
|
94,246
|
157,085
|
2. Trả trước cho người bán
|
553
|
1,527
|
649
|
672
|
1,490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,960
|
6,426
|
11,694
|
11,694
|
15,801
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-118
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,403
|
66,084
|
128,794
|
42,345
|
140,621
|
1. Hàng tồn kho
|
27,403
|
66,084
|
129,713
|
42,545
|
140,621
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-919
|
-200
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
437
|
591
|
3,445
|
140
|
3,134
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26
|
118
|
118
|
26
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
411
|
448
|
3,322
|
0
|
3,108
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
24
|
5
|
115
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
215,746
|
210,543
|
210,507
|
215,756
|
225,982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,384
|
158,247
|
155,474
|
152,042
|
160,960
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,522
|
146,460
|
143,762
|
140,405
|
149,398
|
- Nguyên giá
|
346,347
|
348,138
|
349,383
|
349,988
|
363,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,825
|
-201,678
|
-205,621
|
-209,583
|
-213,768
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,862
|
11,787
|
11,712
|
11,637
|
11,562
|
- Nguyên giá
|
12,394
|
12,394
|
12,394
|
12,394
|
12,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-532
|
-607
|
-682
|
-757
|
-831
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,364
|
51,298
|
54,035
|
62,636
|
63,980
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,303
|
50,237
|
52,974
|
62,120
|
63,464
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,061
|
1,061
|
0
|
516
|
516
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,061
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
384,142
|
389,614
|
545,762
|
370,975
|
550,652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
199,823
|
214,711
|
363,865
|
189,719
|
365,984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
188,656
|
205,553
|
355,711
|
182,462
|
359,458
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,756
|
17,748
|
8,263
|
12,812
|
3,636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
117,109
|
136,994
|
289,383
|
107,903
|
301,439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,471
|
2,118
|
1,259
|
1,797
|
1,140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,752
|
20,772
|
23,969
|
32,745
|
26,819
|
6. Phải trả người lao động
|
5,252
|
3,234
|
9,599
|
11,830
|
6,054
|
7. Chi phí phải trả
|
768
|
744
|
1,548
|
1,332
|
1,052
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,445
|
17,038
|
17,585
|
10,760
|
16,552
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,167
|
9,158
|
8,154
|
7,257
|
6,526
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,167
|
6,158
|
5,154
|
4,257
|
3,526
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184,318
|
174,904
|
181,898
|
181,256
|
184,668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184,318
|
174,904
|
181,898
|
181,256
|
184,668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,996
|
124,996
|
124,996
|
124,996
|
124,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,612
|
35,713
|
35,713
|
35,713
|
35,713
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,710
|
14,194
|
21,188
|
20,547
|
23,958
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,104
|
6,903
|
4,105
|
3,283
|
2,766
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
384,142
|
389,614
|
545,762
|
370,975
|
550,652
|