単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,072 14,539 10,029 48,980 62,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 34,855 1,738 15 0 9,039
Doanh thu thuần 153,217 12,800 10,014 48,980 53,930
Giá vốn hàng bán 165,829 12,361 9,531 47,175 60,246
Lợi nhuận gộp -12,612 439 483 1,805 -6,317
Doanh thu hoạt động tài chính 3,421 360 465 31 1
Chi phí tài chính 8,804 6,413 7,939 3,768 3,586
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,655 5,914 4,948 3,762 3,582
Chi phí bán hàng 290 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,911 5,976 5,309 3,286 -4,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -28,196 -11,590 -12,300 -5,218 -5,665
Thu nhập khác 48 5,687 2,285 1,967 0
Chi phí khác 128 3,210 25,620 723 450
Lợi nhuận khác -80 2,478 -23,336 1,244 -450
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -28,276 -9,112 -35,636 -3,974 -6,115
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -28,276 -9,112 -35,636 -3,974 -6,115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -28,276 -9,112 -35,636 -3,974 -6,115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)