I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,576,700
|
12,967,582
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,221,829
|
-11,538,916
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,219
|
-33,027
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26,221
|
-97,878
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,111
|
-16,158
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,719
|
1,418,962
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-83,010
|
-1,380,023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234,030
|
1,320,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,561
|
-18,483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
166
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-323,689
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
229,038
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48,334
|
-627,350
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,492
|
18,058
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,532
|
6,459
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,871
|
-715,800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
11,879
|
401,547
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-42
|
-340,484
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
717,388
|
4,383,756
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-764,414
|
-4,920,063
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-2,076
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,683
|
-26,493
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,873
|
-503,812
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
122,286
|
100,929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,123
|
142,770
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
480
|
-7,266
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
180,889
|
236,433
|