TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
401,956
|
399,066
|
422,072
|
519,707
|
492,808
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139,810
|
203,206
|
272,214
|
347,861
|
272,183
|
1. Tiền
|
34,810
|
43,206
|
20,214
|
43,361
|
29,683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105,000
|
160,000
|
252,000
|
304,500
|
242,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
192,800
|
142,800
|
91,300
|
113,000
|
158,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,519
|
45,794
|
51,249
|
50,007
|
55,506
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,949
|
13,132
|
15,815
|
13,751
|
21,872
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,706
|
33,481
|
33,157
|
35,984
|
31,307
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,930
|
247
|
3,343
|
272
|
2,326
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,066
|
-1,066
|
-1,066
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,827
|
5,827
|
7,309
|
5,835
|
6,227
|
1. Hàng tồn kho
|
5,827
|
5,827
|
7,309
|
5,835
|
6,227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1,438
|
0
|
3,004
|
391
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,438
|
0
|
0
|
391
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3,004
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,045,331
|
1,046,669
|
1,065,123
|
1,036,966
|
1,040,551
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91,470
|
91,164
|
91,164
|
91,204
|
91,204
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
91,470
|
91,164
|
91,164
|
91,204
|
91,204
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
377,258
|
371,171
|
392,979
|
384,570
|
379,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
345,446
|
339,611
|
361,673
|
353,514
|
348,444
|
- Nguyên giá
|
915,876
|
918,107
|
948,279
|
948,370
|
951,587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570,430
|
-578,495
|
-586,606
|
-594,856
|
-603,143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,813
|
31,559
|
31,306
|
31,056
|
30,807
|
- Nguyên giá
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
94,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,748
|
-63,002
|
-63,255
|
-63,505
|
-63,754
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
47,484
|
46,422
|
110,641
|
108,757
|
108,543
|
- Nguyên giá
|
87,911
|
87,911
|
153,863
|
153,863
|
155,557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,427
|
-41,489
|
-43,222
|
-45,106
|
-47,014
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
435,993
|
433,593
|
428,689
|
410,621
|
419,470
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
432,953
|
430,552
|
425,648
|
407,581
|
416,429
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3,041
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,447,287
|
1,445,734
|
1,487,195
|
1,556,673
|
1,533,359
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
814,159
|
842,896
|
896,112
|
870,427
|
804,957
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174,022
|
200,984
|
244,706
|
217,117
|
162,282
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,140
|
11,464
|
11,799
|
11,799
|
11,799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,994
|
13,287
|
32,248
|
5,999
|
15,226
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,392
|
68,932
|
121,331
|
96,388
|
52,512
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,983
|
30,507
|
4,369
|
26,062
|
7,271
|
6. Phải trả người lao động
|
1,606
|
2,830
|
4,552
|
6,570
|
4,347
|
7. Chi phí phải trả
|
15,553
|
16,609
|
15,258
|
15,203
|
15,203
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,472
|
14,208
|
12,846
|
7,934
|
9,898
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
640,138
|
641,911
|
651,406
|
653,311
|
642,675
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,069
|
9,195
|
10,080
|
15,020
|
12,900
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,722
|
48,368
|
47,260
|
44,310
|
41,360
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
633,127
|
602,839
|
591,083
|
686,245
|
728,402
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
633,127
|
602,839
|
591,083
|
686,245
|
728,402
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
5,613
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
114,289
|
114,289
|
114,289
|
125,925
|
125,925
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,226
|
182,937
|
171,181
|
254,707
|
296,864
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,782
|
17,139
|
15,981
|
21,023
|
20,071
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,447,287
|
1,445,734
|
1,487,195
|
1,556,673
|
1,533,359
|