単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 401,956 399,066 422,072 519,707 492,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,810 203,206 272,214 347,861 272,183
1. Tiền 34,810 43,206 20,214 43,361 29,683
2. Các khoản tương đương tiền 105,000 160,000 252,000 304,500 242,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,800 142,800 91,300 113,000 158,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,519 45,794 51,249 50,007 55,506
1. Phải thu khách hàng 18,949 13,132 15,815 13,751 21,872
2. Trả trước cho người bán 32,706 33,481 33,157 35,984 31,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,930 247 3,343 272 2,326
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,066 -1,066 -1,066 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,827 5,827 7,309 5,835 6,227
1. Hàng tồn kho 5,827 5,827 7,309 5,835 6,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 1,438 0 3,004 391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,438 0 0 391
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3,004 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,045,331 1,046,669 1,065,123 1,036,966 1,040,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,470 91,164 91,164 91,204 91,204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91,470 91,164 91,164 91,204 91,204
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 377,258 371,171 392,979 384,570 379,251
1. Tài sản cố định hữu hình 345,446 339,611 361,673 353,514 348,444
- Nguyên giá 915,876 918,107 948,279 948,370 951,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,430 -578,495 -586,606 -594,856 -603,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,813 31,559 31,306 31,056 30,807
- Nguyên giá 94,561 94,561 94,561 94,561 94,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,748 -63,002 -63,255 -63,505 -63,754
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 47,484 46,422 110,641 108,757 108,543
- Nguyên giá 87,911 87,911 153,863 153,863 155,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,427 -41,489 -43,222 -45,106 -47,014
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 435,993 433,593 428,689 410,621 419,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 432,953 430,552 425,648 407,581 416,429
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,041 3,041 3,041 3,041 3,041
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,447,287 1,445,734 1,487,195 1,556,673 1,533,359
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 814,159 842,896 896,112 870,427 804,957
I. Nợ ngắn hạn 174,022 200,984 244,706 217,117 162,282
1. Vay và nợ ngắn 11,140 11,464 11,799 11,799 11,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,994 13,287 32,248 5,999 15,226
4. Người mua trả tiền trước 51,392 68,932 121,331 96,388 52,512
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,983 30,507 4,369 26,062 7,271
6. Phải trả người lao động 1,606 2,830 4,552 6,570 4,347
7. Chi phí phải trả 15,553 16,609 15,258 15,203 15,203
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,472 14,208 12,846 7,934 9,898
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 640,138 641,911 651,406 653,311 642,675
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,069 9,195 10,080 15,020 12,900
4. Vay và nợ dài hạn 48,722 48,368 47,260 44,310 41,360
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 633,127 602,839 591,083 686,245 728,402
I. Vốn chủ sở hữu 633,127 602,839 591,083 686,245 728,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,613 5,613 5,613 5,613 5,613
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 114,289 114,289 114,289 125,925 125,925
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,226 182,937 171,181 254,707 296,864
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,782 17,139 15,981 21,023 20,071
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,447,287 1,445,734 1,487,195 1,556,673 1,533,359