単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,781 86,727 102,267 201,554 115,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 105,781 86,727 102,267 201,554 115,794
Giá vốn hàng bán 54,673 55,883 67,930 62,312 61,691
Lợi nhuận gộp 51,109 30,844 34,337 139,242 54,103
Doanh thu hoạt động tài chính 3,051 5,507 7,296 2,371 4,211
Chi phí tài chính 230 213 894 812 1,048
Trong đó: Chi phí lãi vay 230 213 894 812 1,048
Chi phí bán hàng 0 0 3,061 407
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,491 6,614 10,834 6,757 8,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,438 29,524 29,904 130,983 48,831
Thu nhập khác 308 309 544 651 365
Chi phí khác 0 14 55 0 0
Lợi nhuận khác 308 295 489 651 365
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,747 29,818 30,393 131,634 49,196
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,269 6,107 6,149 26,356 7,039
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,269 6,107 6,149 26,356 7,039
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,477 23,711 24,244 105,278 42,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,477 23,711 24,244 105,278 42,157
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)