Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,781
|
86,727
|
102,267
|
201,554
|
115,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
105,781
|
86,727
|
102,267
|
201,554
|
115,794
|
Giá vốn hàng bán
|
54,673
|
55,883
|
67,930
|
62,312
|
61,691
|
Lợi nhuận gộp
|
51,109
|
30,844
|
34,337
|
139,242
|
54,103
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,051
|
5,507
|
7,296
|
2,371
|
4,211
|
Chi phí tài chính
|
230
|
213
|
894
|
812
|
1,048
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
230
|
213
|
894
|
812
|
1,048
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
3,061
|
407
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,491
|
6,614
|
10,834
|
6,757
|
8,028
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,438
|
29,524
|
29,904
|
130,983
|
48,831
|
Thu nhập khác
|
308
|
309
|
544
|
651
|
365
|
Chi phí khác
|
0
|
14
|
55
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
308
|
295
|
489
|
651
|
365
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,747
|
29,818
|
30,393
|
131,634
|
49,196
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,269
|
6,107
|
6,149
|
26,356
|
7,039
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,269
|
6,107
|
6,149
|
26,356
|
7,039
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,477
|
23,711
|
24,244
|
105,278
|
42,157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,477
|
23,711
|
24,244
|
105,278
|
42,157
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|