TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,446,454
|
1,220,647
|
1,202,596
|
898,982
|
753,599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,508
|
34,492
|
13,929
|
14,070
|
24,206
|
1. Tiền
|
8,508
|
34,492
|
13,929
|
14,070
|
24,206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
155,000
|
158,500
|
158,500
|
3,500
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
877,441
|
583,944
|
562,973
|
438,202
|
286,460
|
1. Phải thu khách hàng
|
847,427
|
560,462
|
562,120
|
462,024
|
263,977
|
2. Trả trước cho người bán
|
60,907
|
48,879
|
28,926
|
14,367
|
17,190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,690
|
23,930
|
21,253
|
19,379
|
62,861
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,582
|
-49,327
|
-49,327
|
-57,568
|
-57,568
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398,946
|
398,087
|
424,414
|
398,373
|
390,657
|
1. Hàng tồn kho
|
399,891
|
398,087
|
424,414
|
398,373
|
390,657
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-944
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,559
|
45,624
|
42,780
|
44,838
|
52,276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,251
|
3,982
|
3,756
|
1,943
|
1,833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
279
|
40,554
|
38,130
|
42,022
|
47,383
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,029
|
1,087
|
894
|
872
|
3,060
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,386,016
|
2,615,890
|
2,608,153
|
2,727,740
|
2,790,213
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
545,358
|
449,933
|
446,878
|
488,698
|
444,873
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
159,143
|
64,162
|
61,126
|
59,573
|
54,561
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
386,215
|
385,771
|
385,752
|
429,125
|
390,313
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144,118
|
144,682
|
138,686
|
133,767
|
128,149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81,578
|
77,620
|
73,292
|
69,656
|
65,738
|
- Nguyên giá
|
370,594
|
370,550
|
370,550
|
370,530
|
361,884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289,016
|
-292,931
|
-297,259
|
-300,874
|
-296,146
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,540
|
67,062
|
65,395
|
64,111
|
62,411
|
- Nguyên giá
|
92,207
|
101,007
|
101,007
|
101,402
|
101,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,667
|
-33,945
|
-35,612
|
-37,291
|
-38,991
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
73,637
|
74,366
|
74,768
|
74,738
|
75,028
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,837
|
43,566
|
43,968
|
43,938
|
44,228
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,988
|
19,071
|
18,799
|
18,755
|
18,636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,313
|
18,393
|
18,117
|
18,085
|
17,954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
676
|
678
|
682
|
671
|
682
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,832,470
|
3,836,537
|
3,810,749
|
3,626,722
|
3,543,812
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,651,644
|
2,964,588
|
2,946,218
|
2,799,181
|
2,777,373
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,951,939
|
2,275,744
|
2,255,799
|
2,108,340
|
2,085,943
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,048,178
|
1,093,172
|
1,090,032
|
888,814
|
885,218
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
575,703
|
585,451
|
607,134
|
601,414
|
613,941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
112,193
|
115,931
|
111,987
|
153,835
|
170,363
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,331
|
31,947
|
32,443
|
31,309
|
1,354
|
6. Phải trả người lao động
|
6,308
|
6,786
|
7,720
|
8,325
|
6,273
|
7. Chi phí phải trả
|
58,370
|
67,392
|
51,061
|
64,674
|
44,054
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125,687
|
355,883
|
336,312
|
340,900
|
346,596
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
699,705
|
688,844
|
690,419
|
690,841
|
691,430
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,067
|
169
|
169
|
169
|
169
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
689,638
|
688,675
|
690,250
|
690,672
|
691,261
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,180,826
|
871,950
|
864,531
|
827,541
|
766,439
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,180,826
|
871,950
|
864,531
|
827,541
|
766,439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
124,944
|
122,847
|
122,417
|
122,417
|
122,499
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,405
|
-286,238
|
-293,257
|
-330,127
|
-390,574
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,169
|
19,181
|
19,111
|
19,069
|
18,146
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,859
|
25,722
|
25,752
|
25,633
|
24,896
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,832,470
|
3,836,537
|
3,810,749
|
3,626,722
|
3,543,812
|