単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,446,454 1,220,647 1,202,596 898,982 753,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,508 34,492 13,929 14,070 24,206
1. Tiền 8,508 34,492 13,929 14,070 24,206
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 155,000 158,500 158,500 3,500 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 877,441 583,944 562,973 438,202 286,460
1. Phải thu khách hàng 847,427 560,462 562,120 462,024 263,977
2. Trả trước cho người bán 60,907 48,879 28,926 14,367 17,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,690 23,930 21,253 19,379 62,861
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,582 -49,327 -49,327 -57,568 -57,568
IV. Tổng hàng tồn kho 398,946 398,087 424,414 398,373 390,657
1. Hàng tồn kho 399,891 398,087 424,414 398,373 390,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -944 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,559 45,624 42,780 44,838 52,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,251 3,982 3,756 1,943 1,833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 279 40,554 38,130 42,022 47,383
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,029 1,087 894 872 3,060
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,386,016 2,615,890 2,608,153 2,727,740 2,790,213
I. Các khoản phải thu dài hạn 545,358 449,933 446,878 488,698 444,873
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 159,143 64,162 61,126 59,573 54,561
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 386,215 385,771 385,752 429,125 390,313
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144,118 144,682 138,686 133,767 128,149
1. Tài sản cố định hữu hình 81,578 77,620 73,292 69,656 65,738
- Nguyên giá 370,594 370,550 370,550 370,530 361,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,016 -292,931 -297,259 -300,874 -296,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,540 67,062 65,395 64,111 62,411
- Nguyên giá 92,207 101,007 101,007 101,402 101,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,667 -33,945 -35,612 -37,291 -38,991
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 73,637 74,366 74,768 74,738 75,028
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,837 43,566 43,968 43,938 44,228
3. Đầu tư dài hạn khác 30,800 30,800 30,800 30,800 30,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,988 19,071 18,799 18,755 18,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,313 18,393 18,117 18,085 17,954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 676 678 682 671 682
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,832,470 3,836,537 3,810,749 3,626,722 3,543,812
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,651,644 2,964,588 2,946,218 2,799,181 2,777,373
I. Nợ ngắn hạn 1,951,939 2,275,744 2,255,799 2,108,340 2,085,943
1. Vay và nợ ngắn 1,048,178 1,093,172 1,090,032 888,814 885,218
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 575,703 585,451 607,134 601,414 613,941
4. Người mua trả tiền trước 112,193 115,931 111,987 153,835 170,363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,331 31,947 32,443 31,309 1,354
6. Phải trả người lao động 6,308 6,786 7,720 8,325 6,273
7. Chi phí phải trả 58,370 67,392 51,061 64,674 44,054
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,687 355,883 336,312 340,900 346,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 699,705 688,844 690,419 690,841 691,430
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,067 169 169 169 169
4. Vay và nợ dài hạn 689,638 688,675 690,250 690,672 691,261
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,180,826 871,950 864,531 827,541 766,439
I. Vốn chủ sở hữu 1,180,826 871,950 864,531 827,541 766,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841 1,841 1,841 1,841 1,841
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777 7,777 7,777 7,777 7,777
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 124,944 122,847 122,417 122,417 122,499
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,405 -286,238 -293,257 -330,127 -390,574
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,169 19,181 19,111 19,069 18,146
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 30,859 25,722 25,752 25,633 24,896
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,832,470 3,836,537 3,810,749 3,626,722 3,543,812