I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,094,463
|
1,299,085
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-698,529
|
-804,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-165,976
|
-159,925
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,981
|
-2,479
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,816
|
-692
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
70,438
|
4,400
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-168,134
|
-172,147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117,466
|
163,668
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,076
|
-155,961
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,750
|
-1,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2,299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,826
|
-204,661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,655
|
133,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-143,731
|
-85,540
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-83,077
|
48,327
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-437
|
7,334
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
892
|
455
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
455
|
7,789
|