Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,334,729
|
1,999,117
|
2,104,666
|
1,653,538
|
1,353,727
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,334,729
|
1,999,117
|
2,104,666
|
1,653,538
|
1,353,727
|
Giá vốn hàng bán
|
1,142,592
|
1,756,956
|
1,814,589
|
1,399,882
|
1,150,634
|
Lợi nhuận gộp
|
192,137
|
242,160
|
290,077
|
253,656
|
203,093
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,140
|
27,337
|
28,824
|
18,055
|
16,090
|
Chi phí tài chính
|
64,593
|
75,352
|
93,426
|
89,368
|
62,213
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56,270
|
44,728
|
68,115
|
64,576
|
52,385
|
Chi phí bán hàng
|
14,308
|
24,681
|
39,286
|
23,463
|
18,244
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
80,357
|
88,401
|
98,754
|
81,257
|
85,908
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,018
|
81,062
|
87,435
|
77,622
|
52,818
|
Thu nhập khác
|
1,358
|
163
|
334
|
491
|
839
|
Chi phí khác
|
4,031
|
9,382
|
2,366
|
7,589
|
1,792
|
Lợi nhuận khác
|
-2,673
|
-9,219
|
-2,032
|
-7,098
|
-953
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
53,345
|
71,843
|
85,403
|
70,524
|
51,865
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,703
|
14,430
|
15,911
|
13,980
|
9,986
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-370
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,703
|
14,060
|
15,911
|
13,980
|
9,986
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,642
|
57,783
|
69,492
|
56,544
|
41,879
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
770
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,642
|
57,013
|
69,492
|
56,544
|
41,879
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|