単位: 1.000.000đ
  2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 470,144 369,631
Các khoản giảm trừ doanh thu 524 416
Doanh thu thuần 469,620 369,215
Giá vốn hàng bán 425,449 325,946
Lợi nhuận gộp 44,171 43,268
Doanh thu hoạt động tài chính 133 284
Chi phí tài chính 9,166 9,277
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,166 9,277
Chi phí bán hàng 11,795 8,134
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,089 13,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,254 13,087
Thu nhập khác 48 415
Chi phí khác 43 486
Lợi nhuận khác 5 -72
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,259 13,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,148 2,996
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,148 2,996
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,111 10,019
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,111 10,019
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)