Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,988
|
150,174
|
346,820
|
223,142
|
183,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
246,988
|
150,174
|
346,820
|
223,142
|
183,998
|
Giá vốn hàng bán
|
242,623
|
147,303
|
281,746
|
217,729
|
181,804
|
Lợi nhuận gộp
|
4,364
|
2,871
|
65,074
|
5,413
|
2,194
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,005
|
780
|
1,041
|
520
|
305
|
Chi phí tài chính
|
231
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,211
|
992
|
49,576
|
289
|
427
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,843
|
-2,275
|
-1,230
|
228
|
22,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-916
|
4,933
|
17,770
|
5,417
|
-20,459
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
51
|
45
|
84
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-51
|
-45
|
-84
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-916
|
4,933
|
17,719
|
5,372
|
-20,542
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-183
|
1,015
|
3,526
|
1,074
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-183
|
1,015
|
3,526
|
1,074
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-732
|
3,918
|
14,194
|
4,298
|
-20,542
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-732
|
3,918
|
14,194
|
4,298
|
-20,542
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|