単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,490 9,951 51,040 4,969 10,045
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 14,490 9,951 51,040 4,969 10,045
Giá vốn hàng bán 7,378 4,790 43,878 2,396 4,358
Lợi nhuận gộp 7,112 5,160 7,162 2,573 5,688
Doanh thu hoạt động tài chính 17 38 2 8 34
Chi phí tài chính 0 189 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,255 1,075 1,354 1,203 1,271
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,874 4,124 5,622 1,379 4,450
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 34 0 0 0 34
Lợi nhuận khác -34 0 0 0 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,840 4,124 5,622 1,379 4,416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,203 854 1,162 307 919
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,203 854 1,162 307 919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,637 3,269 4,460 1,072 3,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,637 3,269 4,460 1,072 3,497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)