I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,495,384
|
1,811,566
|
1,852,545
|
1,978,666
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,255,423
|
-1,444,821
|
-1,418,074
|
-1,848,914
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-211,719
|
-188,777
|
-190,722
|
-206,788
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,909
|
-27,058
|
-18,586
|
-19,682
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-27,458
|
-26,164
|
-18,575
|
-8,359
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
528,033
|
246,144
|
187,594
|
206,295
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-384,830
|
-276,573
|
-293,343
|
-316,220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126,078
|
94,315
|
100,839
|
-215,001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,481
|
-115,126
|
-67,497
|
-34,192
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,488
|
1,603
|
6,320
|
27,149
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,715,378
|
-1,742,262
|
-788,303
|
-1,275,094
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,532,926
|
1,621,490
|
732,883
|
1,171,011
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,766
|
-6,154
|
-38,149
|
-8,302
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,828
|
24,683
|
44,691
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100,791
|
290,615
|
270,578
|
213,569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82,419
|
55,994
|
140,515
|
138,832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
377,719
|
351,389
|
334,787
|
523,991
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-420,453
|
-468,206
|
-372,205
|
-492,008
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,800
|
-14,765
|
-21,616
|
-130,193
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,535
|
-131,582
|
-59,034
|
-98,210
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,875
|
18,728
|
182,321
|
-174,380
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,118
|
73,561
|
92,283
|
274,624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
318
|
-6
|
20
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,561
|
92,283
|
274,624
|
100,260
|