単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,761 187,376 220,646 261,744 256,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 209,761 187,376 220,646 261,744 256,383
Giá vốn hàng bán 189,800 177,150 211,396 252,303 245,381
Lợi nhuận gộp 19,961 10,225 9,250 9,441 11,002
Doanh thu hoạt động tài chính 2,288 4,058 4,937 5,350 3,907
Chi phí tài chính 5,864 2,858 5,197 4,886 3,088
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,225 3,316 3,763 3,154 2,861
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,032 8,784 6,012 6,537 7,737
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56 -3,697 -5,494 -5,374 -3,682
Thu nhập khác 39 68 164 276 653
Chi phí khác 2 0 90 13 0
Lợi nhuận khác 37 68 75 264 653
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,297 -6,338 -8,472 -8,742 -7,765
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92 -3,629 -5,420 -5,110 -3,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,851 -41 419 363 907
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,851 -41 419 363 907
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,758 -3,588 -5,838 -5,473 -3,936
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,758 -3,588 -5,838 -5,473 -3,936
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)