Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,761
|
187,376
|
220,646
|
261,744
|
256,383
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
209,761
|
187,376
|
220,646
|
261,744
|
256,383
|
Giá vốn hàng bán
|
189,800
|
177,150
|
211,396
|
252,303
|
245,381
|
Lợi nhuận gộp
|
19,961
|
10,225
|
9,250
|
9,441
|
11,002
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,288
|
4,058
|
4,937
|
5,350
|
3,907
|
Chi phí tài chính
|
5,864
|
2,858
|
5,197
|
4,886
|
3,088
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,225
|
3,316
|
3,763
|
3,154
|
2,861
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,032
|
8,784
|
6,012
|
6,537
|
7,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56
|
-3,697
|
-5,494
|
-5,374
|
-3,682
|
Thu nhập khác
|
39
|
68
|
164
|
276
|
653
|
Chi phí khác
|
2
|
0
|
90
|
13
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
37
|
68
|
75
|
264
|
653
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,297
|
-6,338
|
-8,472
|
-8,742
|
-7,765
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
92
|
-3,629
|
-5,420
|
-5,110
|
-3,029
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,851
|
-41
|
419
|
363
|
907
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,851
|
-41
|
419
|
363
|
907
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,758
|
-3,588
|
-5,838
|
-5,473
|
-3,936
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,758
|
-3,588
|
-5,838
|
-5,473
|
-3,936
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|