I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,550,073
|
-93,395
|
16,894
|
39,758
|
9,349
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,574,536
|
-23,150
|
-28,810
|
-46,939
|
-19,533
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,921
|
1,872
|
1,826
|
1,823
|
1,820
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-289
|
0
|
-417
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,587,843
|
-24,107
|
-31,758
|
-48,345
|
-21,353
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,386
|
-625
|
1,121
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-24,463
|
-116,544
|
-11,917
|
-7,181
|
-10,183
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-165,458
|
61,039
|
264,854
|
1,032
|
63,378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56,127
|
445,877
|
-2,173
|
13,897
|
14,630
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,265
|
-57,903
|
-2
|
29,961
|
-1,565
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
340
|
-481
|
276
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
260
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,959
|
625
|
-1,121
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-230,000
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
-510
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,989
|
-1,861
|
-11
|
-706
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-300,921
|
330,751
|
119,907
|
-62,738
|
65,750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-394,777
|
-1,000,000
|
-83,700
|
-20,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
0
|
630,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,157,838
|
-4,116
|
4,116
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,709
|
1,516
|
38,099
|
11,472
|
32,310
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,831,769
|
-1,002,600
|
588,517
|
-8,528
|
32,310
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,334
|
-280,192
|
0
|
-525
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-365,400
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-232,334
|
-280,192
|
0
|
-365,925
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,298,514
|
-952,041
|
708,424
|
-437,191
|
98,060
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,544
|
1,365,058
|
413,447
|
1,121,871
|
685,293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
430
|
0
|
615
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,365,058
|
413,447
|
1,121,871
|
685,295
|
783,353
|