I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,347
|
-816
|
-2,304
|
-2,864
|
-2,983
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,977
|
1,148
|
1,529
|
1,061
|
1,184
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,179
|
2,070
|
1,977
|
1,914
|
1,760
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,150
|
0
|
1,457
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203
|
-2,071
|
-448
|
-2,311
|
-575
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
629
|
333
|
-775
|
-1,803
|
-1,798
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
535
|
-405
|
-314
|
305
|
365
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
94
|
90
|
60
|
-22
|
72
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,304
|
-1,695
|
1,773
|
-6,845
|
-129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-203
|
207
|
-61
|
-18
|
-252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-139
|
-30
|
0
|
-106
|
-140
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,221
|
-1,500
|
684
|
-8,490
|
-1,882
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-160
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
515
|
644
|
290
|
-66
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,057
|
-28,801
|
-11,712
|
-43,881
|
-46
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
27,772
|
10,000
|
48,605
|
30,994
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
792
|
1,513
|
1,237
|
1,263
|
1,731
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,266
|
839
|
168
|
6,277
|
32,613
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-120
|
|
-300
|
-125
|
-125
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-120
|
|
-300
|
-125
|
-125
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
836
|
-661
|
552
|
-2,338
|
30,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,150
|
7,985
|
7,324
|
7,877
|
7,099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,985
|
7,324
|
7,877
|
5,539
|
37,705
|