I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
142,574
|
144,857
|
228,860
|
149,955
|
157,208
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,879
|
-116,199
|
-134,901
|
-121,412
|
-71,367
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31,970
|
-14,457
|
-15,630
|
-57,835
|
-23,410
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,481
|
-3,377
|
-2,731
|
-2,398
|
-2,634
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,306
|
-6,013
|
-7,902
|
-3,254
|
-2,657
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26,615
|
23,057
|
26,145
|
26,639
|
20,456
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-77,066
|
-111,374
|
-68,854
|
-66,292
|
-94,259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,487
|
-83,506
|
24,986
|
-74,596
|
-16,663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,768
|
-1,847
|
-6
|
-9,970
|
-7,680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
34
|
1,577
|
405
|
5,305
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,000
|
-34,500
|
-54,000
|
-46,000
|
-14,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,000
|
59,500
|
61,501
|
48,999
|
59,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,206
|
-7,899
|
-176
|
|
-653
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7,899
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
25
|
42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-973
|
15,289
|
8,896
|
-6,541
|
49,913
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
245,006
|
319,014
|
256,314
|
242,532
|
167,692
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-279,353
|
-254,283
|
-270,900
|
-179,956
|
-192,358
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-649
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-77
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,348
|
64,732
|
-15,235
|
62,576
|
-24,743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,833
|
-3,486
|
18,646
|
-18,561
|
8,507
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,647
|
9,813
|
6,327
|
24,976
|
6,415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,813
|
6,327
|
24,974
|
6,415
|
14,922
|