Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.931 132.924 135.343 138.512 141.421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.931 132.924 135.343 138.512 141.421
4. Giá vốn hàng bán 79.162 85.017 88.891 80.927 85.017
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.768 47.907 46.452 57.585 56.404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.878 660 1.139 217 426
7. Chi phí tài chính 331 337 339 230 240
-Trong đó: Chi phí lãi vay 331 337 339 230 240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.838 24.431 31.543 16.180 18.358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.586 11.445 16.742 11.534 15.204
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.892 12.353 -1.032 29.859 23.028
12. Thu nhập khác 874 96 8 42 35
13. Chi phí khác 13 5 21 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 861 91 -13 39 35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.753 12.445 -1.045 29.898 23.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.751 2.489 -68 5.980 4.613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.751 2.489 -68 5.980 4.613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.002 9.956 -977 23.918 18.450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.002 9.956 -977 23.918 18.450