I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
255.370
|
385.781
|
274.027
|
344.104
|
235.508
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-246.466
|
-270.411
|
-249.422
|
-224.712
|
-268.567
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.643
|
-25.323
|
-31.810
|
-31.829
|
-29.805
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.537
|
-8.086
|
-6.782
|
-5.315
|
-5.288
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-303
|
|
|
-200
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.654
|
28.169
|
19.230
|
36.168
|
21.189
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.627
|
-102.159
|
-30.853
|
-52.864
|
-25.341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.551
|
7.972
|
-25.610
|
65.352
|
-72.305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.183
|
1.027
|
-896
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3.287
|
6.839
|
344
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
6
|
2
|
2
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.183
|
1.033
|
2.393
|
6.841
|
346
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
8.609
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
242.430
|
266.338
|
242.623
|
220.062
|
265.339
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220.897
|
-267.947
|
-228.647
|
-291.871
|
-212.192
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-200
|
200
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.333
|
-1.408
|
13.976
|
-63.200
|
53.147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.599
|
7.597
|
-9.240
|
8.993
|
-18.812
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.089
|
23.113
|
30.711
|
22.304
|
31.297
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
426
|
1
|
833
|
|
851
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.113
|
30.711
|
22.304
|
31.297
|
13.336
|