TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
449,876
|
478,370
|
481,358
|
498,765
|
486,683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,783
|
27,876
|
36,357
|
56,580
|
27,512
|
1. Tiền
|
13,156
|
17,149
|
17,009
|
42,652
|
20,433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,627
|
10,727
|
19,348
|
13,928
|
7,079
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
376,478
|
399,197
|
418,182
|
409,135
|
430,373
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
88,826
|
88,826
|
88,826
|
88,826
|
78,686
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28,608
|
-32,419
|
-33,944
|
-26,321
|
-12,513
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
316,260
|
342,790
|
363,300
|
346,630
|
364,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,626
|
35,999
|
19,354
|
26,363
|
21,020
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12,203
|
13,981
|
12,197
|
14,647
|
15,013
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,426
|
1,916
|
777
|
5,920
|
6,285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,902
|
22,007
|
8,808
|
8,226
|
7,290
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,905
|
-1,904
|
-2,429
|
-2,429
|
-7,567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,934
|
15,190
|
7,339
|
6,605
|
7,631
|
1. Hàng tồn kho
|
9,934
|
15,190
|
7,339
|
6,605
|
7,631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54
|
108
|
125
|
81
|
147
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
108
|
125
|
81
|
39
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
108
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
307,512
|
304,058
|
302,166
|
298,024
|
295,450
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
641
|
522
|
580
|
480
|
229
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
641
|
522
|
580
|
480
|
229
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,690
|
22,113
|
21,545
|
21,027
|
20,492
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,327
|
16,816
|
16,314
|
15,861
|
15,392
|
- Nguyên giá
|
59,066
|
59,066
|
58,811
|
58,853
|
58,853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,739
|
-42,250
|
-42,497
|
-42,992
|
-43,461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,363
|
5,297
|
5,232
|
5,166
|
5,100
|
- Nguyên giá
|
7,394
|
7,394
|
7,394
|
7,394
|
7,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,032
|
-2,097
|
-2,163
|
-2,228
|
-2,294
|
III. Bất động sản đầu tư
|
132,200
|
129,708
|
127,217
|
130,462
|
128,010
|
- Nguyên giá
|
278,851
|
278,851
|
278,770
|
285,406
|
285,406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146,651
|
-149,143
|
-151,554
|
-154,943
|
-157,395
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
105,811
|
105,811
|
105,958
|
99,432
|
99,679
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105,811
|
105,811
|
105,958
|
99,432
|
99,679
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,377
|
32,377
|
32,450
|
32,450
|
32,205
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
2,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-73
|
-73
|
0
|
0
|
-245
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,792
|
13,525
|
14,415
|
14,173
|
14,834
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,792
|
13,525
|
14,334
|
14,092
|
13,856
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
81
|
81
|
979
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
757,388
|
782,427
|
783,524
|
796,789
|
782,133
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
507,305
|
522,325
|
518,628
|
545,257
|
516,288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,210
|
34,559
|
34,745
|
62,122
|
38,750
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,257
|
937
|
1,231
|
2,956
|
1,804
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215
|
207
|
249
|
788
|
214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,081
|
3,885
|
1,741
|
3,747
|
4,410
|
6. Phải trả người lao động
|
233
|
0
|
1,948
|
0
|
248
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
217
|
155
|
0
|
95
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
22,472
|
22,837
|
22,628
|
24,526
|
23,770
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,652
|
5,214
|
5,449
|
28,155
|
6,260
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,264
|
406
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,303
|
0
|
939
|
1,950
|
1,950
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
475,094
|
487,766
|
483,883
|
483,134
|
477,538
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,471
|
1,471
|
1,145
|
1,145
|
1,006
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
406
|
530
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
473,623
|
486,295
|
482,737
|
481,583
|
476,001
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250,083
|
260,102
|
264,896
|
251,532
|
265,845
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250,083
|
260,102
|
264,896
|
251,532
|
265,845
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,343
|
20,362
|
25,155
|
11,792
|
26,104
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,343
|
20,362
|
25,155
|
11,792
|
26,104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
757,388
|
782,427
|
783,524
|
796,789
|
782,133
|