単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,347 50,094 51,129 109,817 58,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41,347 50,094 51,129 109,817 58,719
4. Giá vốn hàng bán 38,267 43,559 45,723 99,579 53,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,080 6,535 5,406 10,238 5,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính -25 120 -21 168 51
7. Chi phí tài chính 1,080 1,402 1,612 1,854 1,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,080 1,376 1,612 1,470 1,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 4,727 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,575 4,606 3,214 3,586 2,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 401 647 559 238 1,257
12. Thu nhập khác 6 7 6 2,587 6
13. Chi phí khác 5 160 6 284 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -153 1 2,303 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 401 494 560 2,541 1,256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 401 494 560 2,541 1,256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 401 494 560 2,541 1,256