TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.736.450
|
1.501.083
|
1.578.455
|
1.618.049
|
866.343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141.181
|
161.663
|
190.198
|
194.566
|
159.050
|
1. Tiền
|
141.181
|
161.663
|
190.198
|
194.566
|
159.050
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.305.955
|
1.052.970
|
1.111.547
|
1.147.922
|
467.648
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
823.176
|
785.524
|
779.850
|
796.676
|
761.744
|
2. Trả trước cho người bán
|
71.130
|
59.761
|
65.076
|
60.594
|
58.065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.341.295
|
1.025.454
|
1.025.851
|
1.166.248
|
902.681
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
510.382
|
545.116
|
604.154
|
654.099
|
671.075
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.440.029
|
-1.362.884
|
-1.363.384
|
-1.529.696
|
-1.925.917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
238.215
|
230.573
|
224.548
|
223.929
|
187.623
|
1. Hàng tồn kho
|
263.376
|
254.005
|
249.323
|
251.499
|
260.241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.161
|
-23.433
|
-24.775
|
-27.570
|
-72.618
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.098
|
5.877
|
2.161
|
1.633
|
2.023
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
153
|
4.619
|
1.017
|
540
|
232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
942
|
1.256
|
1.142
|
1.025
|
1.106
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
68
|
685
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.859.344
|
4.200.885
|
4.161.184
|
3.898.123
|
4.153.479
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
929.623
|
1.296.906
|
1.299.796
|
1.103.836
|
1.398.160
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
928.355
|
1.295.637
|
1.298.527
|
1.102.568
|
1.396.891
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.559.182
|
2.509.491
|
2.463.561
|
2.417.387
|
2.363.809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.533.975
|
2.486.750
|
2.439.211
|
2.393.171
|
2.341.364
|
- Nguyên giá
|
4.135.146
|
4.140.461
|
4.163.660
|
4.168.646
|
4.185.655
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.601.171
|
-1.653.712
|
-1.724.449
|
-1.775.474
|
-1.844.290
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.207
|
22.741
|
24.349
|
24.215
|
22.445
|
- Nguyên giá
|
228.592
|
230.949
|
242.467
|
246.586
|
252.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203.385
|
-208.208
|
-218.117
|
-222.371
|
-230.510
|
III. Bất động sản đầu tư
|
28.679
|
28.223
|
27.787
|
27.444
|
27.129
|
- Nguyên giá
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.471
|
-27.927
|
-28.362
|
-28.705
|
-29.021
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49.883
|
86.621
|
34.871
|
34.958
|
34.070
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49.883
|
86.621
|
34.871
|
34.958
|
34.070
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.242
|
22.739
|
22.703
|
21.917
|
31.230
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.146
|
6.948
|
7.000
|
7.053
|
7.201
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40.598
|
40.871
|
42.082
|
42.150
|
43.035
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30.502
|
-25.079
|
-26.379
|
-27.286
|
-19.006
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77.409
|
71.162
|
137.114
|
129.445
|
147.375
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.173
|
60.080
|
126.189
|
118.685
|
136.803
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.236
|
11.082
|
10.925
|
10.760
|
10.572
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
197.325
|
185.742
|
175.352
|
163.136
|
151.706
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.595.793
|
5.701.968
|
5.739.639
|
5.516.172
|
5.019.822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.482.615
|
4.568.772
|
4.584.831
|
4.515.477
|
4.455.320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.572.775
|
2.724.637
|
2.743.356
|
2.757.892
|
2.732.576
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.125.912
|
1.171.632
|
1.129.920
|
1.122.314
|
1.072.924
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
262.685
|
280.588
|
280.478
|
277.467
|
272.150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.088
|
40.106
|
38.684
|
39.761
|
39.761
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79.914
|
78.740
|
79.655
|
82.004
|
68.116
|
6. Phải trả người lao động
|
22.054
|
22.288
|
23.218
|
24.469
|
21.741
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
404.758
|
468.931
|
492.762
|
493.316
|
494.286
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.000
|
363
|
940
|
333
|
411
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
632.814
|
659.442
|
695.149
|
715.698
|
760.709
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.529
|
2.479
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.909.840
|
1.844.134
|
1.841.475
|
1.757.585
|
1.722.744
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
932
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
220
|
220
|
220
|
130
|
354
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.845.561
|
1.774.961
|
1.772.061
|
1.688.861
|
1.649.261
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
64.059
|
68.954
|
69.195
|
67.662
|
73.130
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.113.178
|
1.133.196
|
1.154.807
|
1.000.695
|
564.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.113.178
|
1.133.196
|
1.154.807
|
1.000.695
|
564.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.872
|
-648
|
5.120
|
982
|
8.152
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.065.187
|
-2.042.187
|
-2.033.186
|
-2.186.018
|
-2.636.702
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.069.778
|
-2.069.778
|
-2.069.778
|
-2.069.778
|
-2.664.380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.591
|
27.591
|
36.592
|
-116.239
|
27.678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
130.433
|
126.227
|
133.069
|
135.926
|
143.248
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.595.793
|
5.701.968
|
5.739.639
|
5.516.172
|
5.019.822
|