1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,325
|
127,359
|
138,185
|
107,931
|
118,777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,920
|
658
|
6,713
|
213
|
146
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108,405
|
126,701
|
131,472
|
107,718
|
118,632
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77,978
|
92,077
|
95,680
|
71,483
|
87,878
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,427
|
34,623
|
35,791
|
36,236
|
30,753
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
212
|
283
|
652
|
464
|
628
|
7. Chi phí tài chính
|
5,069
|
5,332
|
3,384
|
6,628
|
4,589
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,952
|
5,171
|
4,954
|
4,737
|
4,551
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-2
|
0
|
2
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,657
|
7,594
|
7,825
|
7,996
|
7,087
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,389
|
13,388
|
9,374
|
13,383
|
9,234
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,524
|
8,591
|
15,860
|
8,694
|
10,471
|
12. Thu nhập khác
|
169
|
72
|
1,240
|
-643
|
70
|
13. Chi phí khác
|
|
204
|
1,499
|
-732
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
169
|
-132
|
-260
|
89
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,692
|
8,458
|
15,601
|
8,783
|
10,499
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,570
|
1,379
|
3,133
|
5,615
|
3,127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
44
|
2,333
|
-10
|
1,800
|
-94
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,614
|
3,712
|
3,122
|
7,415
|
3,033
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,078
|
4,746
|
12,478
|
1,368
|
7,466
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-547
|
-927
|
-460
|
-930
|
-353
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,624
|
5,674
|
12,939
|
2,298
|
7,819
|