1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.142.024
|
4.275.512
|
6.199.494
|
7.606.797
|
4.590.333
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.855
|
2.870
|
4.170
|
15.620
|
4.968
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.135.169
|
4.272.643
|
6.195.324
|
7.591.177
|
4.585.365
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.129.291
|
3.303.510
|
4.960.824
|
5.988.029
|
3.509.404
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.005.878
|
969.133
|
1.234.500
|
1.603.148
|
1.075.961
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
231.073
|
284.626
|
284.534
|
351.475
|
227.013
|
7. Chi phí tài chính
|
142.847
|
156.944
|
117.058
|
131.308
|
111.295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
121.115
|
121.482
|
93.463
|
114.630
|
94.023
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-11.140
|
8.512
|
-268.870
|
85.075
|
-6.410
|
9. Chi phí bán hàng
|
109.152
|
110.694
|
158.521
|
217.990
|
113.259
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
362.074
|
397.093
|
452.076
|
667.488
|
363.422
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
611.738
|
597.541
|
522.510
|
1.022.911
|
708.588
|
12. Thu nhập khác
|
378.139
|
352.081
|
184.328
|
753.366
|
122.679
|
13. Chi phí khác
|
41.998
|
56.419
|
84.652
|
104.452
|
52.774
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
336.142
|
295.662
|
99.676
|
648.914
|
69.905
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
947.880
|
893.203
|
622.186
|
1.671.825
|
778.493
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
145.629
|
137.445
|
129.484
|
285.778
|
133.962
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
46.567
|
38.463
|
-907
|
-30.140
|
-5.500
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
192.196
|
175.908
|
128.577
|
255.638
|
128.461
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
755.683
|
717.295
|
493.610
|
1.416.186
|
650.032
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
205.869
|
163.043
|
180.775
|
251.790
|
174.469
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
549.814
|
554.252
|
312.835
|
1.164.396
|
475.563
|