TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
804,164
|
926,724
|
1,044,374
|
1,036,383
|
1,077,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,730
|
22,468
|
39,219
|
94,880
|
67,699
|
1. Tiền
|
61,730
|
22,468
|
39,219
|
94,880
|
67,699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
102,927
|
313,559
|
509,984
|
538,794
|
669,103
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
102,927
|
313,559
|
509,984
|
538,794
|
669,103
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,052
|
17,810
|
43,700
|
59,303
|
46,009
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,100
|
7,781
|
31,222
|
37,357
|
35,951
|
2. Trả trước cho người bán
|
319
|
491
|
2,691
|
2,943
|
1,421
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,682
|
11,286
|
11,534
|
20,750
|
10,384
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,049
|
-1,748
|
-1,748
|
-1,748
|
-1,748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
513,189
|
472,185
|
361,650
|
261,330
|
215,377
|
1. Hàng tồn kho
|
517,877
|
472,463
|
361,927
|
261,416
|
215,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,688
|
-278
|
-278
|
-86
|
-577
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
107,266
|
100,702
|
89,821
|
82,077
|
79,242
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
518
|
440
|
1,315
|
1,059
|
900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104,449
|
99,184
|
87,432
|
79,944
|
77,267
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,299
|
1,077
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,733,156
|
3,629,321
|
3,474,729
|
3,637,208
|
3,763,382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,744
|
24,454
|
23,991
|
18,468
|
24,903
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,224
|
20,934
|
20,471
|
14,948
|
21,383
|
- Nguyên giá
|
31,693
|
30,093
|
30,093
|
21,568
|
26,341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,469
|
-9,159
|
-9,622
|
-6,620
|
-4,958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
453,960
|
450,010
|
446,039
|
473,860
|
477,012
|
- Nguyên giá
|
488,519
|
488,519
|
488,519
|
520,310
|
529,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,559
|
-38,509
|
-42,480
|
-46,451
|
-52,305
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16,538
|
14,775
|
6,766
|
10,047
|
6,444
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,538
|
14,775
|
6,766
|
10,047
|
6,444
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,230,285
|
3,130,518
|
2,991,945
|
3,128,860
|
3,249,046
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,074,409
|
3,126,518
|
2,987,945
|
3,128,860
|
3,249,046
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
155,876
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
4,000
|
4,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,628
|
9,563
|
5,988
|
5,973
|
5,978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,628
|
9,563
|
5,988
|
5,973
|
5,978
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,537,319
|
4,556,045
|
4,519,103
|
4,673,591
|
4,840,813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
300,623
|
271,585
|
183,865
|
172,340
|
187,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
291,148
|
269,643
|
181,631
|
169,013
|
186,235
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43,890
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143,805
|
146,882
|
67,396
|
49,050
|
81,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,495
|
21,273
|
11,443
|
11,176
|
9,800
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
625
|
23
|
3,510
|
8,877
|
1,309
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
333
|
2,226
|
9,497
|
4,950
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17,845
|
18,764
|
14,830
|
7,395
|
6,856
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
54,055
|
73,372
|
73,256
|
74,954
|
73,765
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,975
|
2,538
|
2,512
|
1,606
|
1,539
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
6,458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,475
|
1,942
|
2,234
|
3,328
|
1,472
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,355
|
0
|
0
|
0
|
1,217
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,566
|
621
|
621
|
98
|
98
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5,555
|
1,321
|
1,614
|
3,230
|
158
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,236,696
|
4,284,460
|
4,335,238
|
4,501,251
|
4,653,106
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,236,696
|
4,284,460
|
4,335,238
|
4,501,251
|
4,653,106
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,214,482
|
3,214,482
|
3,471,607
|
3,471,607
|
3,471,607
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
19,573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
922,314
|
986,007
|
778,105
|
943,277
|
1,094,677
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
852,285
|
852,285
|
595,160
|
595,160
|
943,307
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70,029
|
133,722
|
182,945
|
348,118
|
151,369
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
78,351
|
62,422
|
63,976
|
64,817
|
65,272
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,537,319
|
4,556,045
|
4,519,103
|
4,673,591
|
4,840,813
|