1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,950,877
|
4,561,491
|
4,341,843
|
8,242,182
|
7,237,032
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,398
|
209
|
17,268
|
85
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,948,479
|
4,561,281
|
4,324,575
|
8,242,098
|
7,237,032
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,111,094
|
3,786,737
|
3,587,140
|
4,661,983
|
4,814,786
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
837,385
|
774,544
|
737,435
|
3,580,114
|
2,422,245
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
252,353
|
144,914
|
593,255
|
144,585
|
221,223
|
7. Chi phí tài chính
|
230,623
|
227,269
|
295,746
|
202,365
|
188,679
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,941
|
227,483
|
173,465
|
177,290
|
184,926
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
82,938
|
23,934
|
-58,532
|
15,553
|
1,501
|
9. Chi phí bán hàng
|
81,330
|
65,375
|
71,384
|
85,871
|
114,958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
230,718
|
185,867
|
189,645
|
250,232
|
247,397
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
630,005
|
464,882
|
715,383
|
3,201,783
|
2,093,934
|
12. Thu nhập khác
|
29,286
|
68,977
|
61,948
|
53,300
|
15,593
|
13. Chi phí khác
|
18,403
|
15,446
|
22,851
|
8,393
|
53,611
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,882
|
53,531
|
39,096
|
44,906
|
-38,018
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
640,887
|
518,413
|
754,480
|
3,246,689
|
2,055,917
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71,849
|
98,430
|
176,827
|
665,851
|
507,566
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15,852
|
-6,938
|
945
|
-15,427
|
-107,011
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
87,701
|
91,492
|
177,772
|
650,424
|
400,555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
553,186
|
426,920
|
576,707
|
2,596,265
|
1,655,362
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
131,473
|
125,409
|
123,949
|
286,069
|
262,398
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
421,713
|
301,512
|
452,758
|
2,310,196
|
1,392,964
|