Thu nhập lãi thuần
|
1.007.870
|
952.428
|
1.930.960
|
2.091.521
|
2.038.106
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3.897.868
|
3.932.611
|
5.449.139
|
5.376.251
|
7.779.429
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.889.998
|
-2.980.183
|
-3.518.179
|
-3.284.730
|
-5.741.323
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
76.456
|
86.978
|
255.650
|
396.044
|
512.733
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
93.310
|
103.452
|
273.173
|
422.695
|
453.340
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-16.854
|
-16.474
|
-17.523
|
-26.651
|
-43.579
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
28.631
|
25.237
|
28.274
|
34.981
|
59.196
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
61.938
|
77.167
|
63.737
|
7.818
|
82.450
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
27.079
|
98.575
|
38.533
|
82.915
|
89.919
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
35.287
|
107.366
|
55.444
|
88.566
|
95.764
|
Chi phí hoạt động khác
|
-8.208
|
-8.791
|
-16.911
|
-5.651
|
-5.845
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
835
|
891
|
1.709
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1.041.601
|
-1.085.476
|
-1.227.211
|
-1.459.022
|
-1.645.837
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
161.208
|
155.800
|
1.091.652
|
1.154.257
|
1.136.567
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-75.287
|
2.410
|
-81.647
|
-472.394
|
-417.920
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
85.921
|
158.210
|
1.010.005
|
681.863
|
718.647
|
Chi phí thuế TNDN
|
-18.247
|
-31.892
|
-239.732
|
-137.342
|
-144.663
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-18.247
|
-31.892
|
-239.732
|
-137.342
|
-143.478
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
|
-1.185
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67.674
|
126.318
|
770.273
|
544.521
|
573.984
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67.674
|
126.318
|
770.273
|
544.521
|
573.984
|