単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,829 57,356 8,534 19,349 20,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39,829 57,356 8,534 19,349 20,646
4. Giá vốn hàng bán 37,543 54,052 9,311 19,680 20,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,286 3,305 -776 -330 422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,475 1,614 1,807 1,908 1,832
7. Chi phí tài chính 450 820 658 930 748
-Trong đó: Chi phí lãi vay 370 900 658 930 749
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 242 333 180 175 150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 632 569 486 567 604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,437 3,197 -293 -94 752
12. Thu nhập khác 13 7 3 24 4
13. Chi phí khác 9 5 8 8 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 2 -5 16 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,440 3,199 -298 -78 750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 521 698 12 15 150
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 79 46 18 -6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 536 777 59 33 145
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,904 2,422 -356 -112 605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -70 -92 -84 -62 -6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,974 2,515 -273 -50 611